Để diễn tả điều không tốt, chúng ta thường dùng từ "bad", thế nhưng có rất nhiều từ vựng đồng nghĩa khác. Hãy cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!
1. Annoying - /əˈnɔɪ/: quấy nhiễu, phiền phức
2. Appalling - /əˈpɔ·lɪŋ/: làm kinh hoàng, làm kinh hãi
3. Atrocious - /əˈtroʊ.ʃəs/: tệ hại, xấu ác
4. Awful - /ˈɑː.fəl/: tệ
5. Bad - /bæd/: xấu, dở, bất lương
6. Barbaric - /bɑːrˈber.ɪk/: dã man
7. Base - /beɪs/: hèn hạ, khúm núm
8. Beastly - /ˈbiːst.li/: cục cằn, thô lỗ
9. Contemptible - /kənˈtemp.tə.bəl/: bần tiện
10. Cursed - /ˈkɝːst/: đáng ghét, đáng nguyền rủa
11. Degenerate - /dɪˈdʒen.ə.reɪt/: thoái hoá, suy đồi, băng hoại
12. Despicable - /dɪˈspɪk.ə.bəl/: đáng khinh, hèn hạ
13. Diabolical - /ˌdaɪ.əˈbɑː.lɪ.kəl/: hiểm ác
14. Dire - /daɪr/: tàn khốc, thảm khốc
15. Disagreeable - /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/: khó chịu, tồi tệ
16. Disgusting - /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/: kinh khiếp
17. Disheartening - /dɪsˈhɑr·tən·ɪŋ/: làm nản lòng, làm chán nản, nhụt chí
18. Dismaying - /dɪˈsmeɪ/: kinh hoàng, khiếp đảm
19. Displeasing - /dɪˈspliːz/: phiền phức
20. Distasteful - /dɪsˈteɪst/: khó chịu, đáng ghê tởm
21. Disturbing - /dɪˈstɝː.bɪŋ/: quấy nhiễu, phiền phức, khiến lo lắng
22. Dreadful - /ˈdred.fəl/: dễ sợ
23. Evil - /ˈiː.vəl/: độc ác
24. Fiendish - /ˈfiːn.dɪʃ/: tàn ác
25. Galling - /ˈɡɑː.lɪŋ/: gây khó chịu, làm nổi cáu
Ví dụ:
The revolution of sexual liberation has created the wrong opinion in human thought, which is one of root causes of degenerate moral standards.
Cách mạng giải phóng tình dục đã tạo nên những quan niệm sai lầm trong tư tưởng của nhân loại, đó là một trong những nguyên nhân chính gây băng hoại tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
That horrible crime will be punished soon.
Tội ác kinh hoàng đó sẽ bị trừng phạt sớm.
Thiên Cầm (Tham khảo 7esl.com)
[videobottom id="2340"]
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét