Thứ Hai, 22 tháng 4, 2019

75 từ vựng diễn tả điều không tốt trong tiếng Anh (P.1)

75 từ vựng diễn tả điều không tốt trong tiếng Anh (P.1) http://bit.ly/2vi6H6w

Để diễn tả điều không tốt, chúng ta thường dùng từ "bad", thế nhưng có rất nhiều từ vựng đồng nghĩa khác. Hãy cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!

1. Annoying - /əˈnɔɪ/: quấy nhiễu, phiền phức

2. Appalling - /əˈpɔ·lɪŋ/: làm kinh hoàng, làm kinh hãi

3. Atrocious - /əˈtroʊ.ʃəs/: tệ hại, xấu ác

4. Awful - /ˈɑː.fəl/: tệ

5. Bad - /bæd/: xấu, dở, bất lương

6. Barbaric - /bɑːrˈber.ɪk/: dã man

7. Base - /beɪs/: hèn hạ, khúm núm

8. Beastly - /ˈbiːst.li/: cục cằn, thô lỗ

9. Contemptible - /kənˈtemp.tə.bəl/: bần tiện

10. Cursed - /ˈkɝːst/: đáng ghét, đáng nguyền rủa

11. Degenerate - /dɪˈdʒen.ə.reɪt/: thoái hoá, suy đồi, băng hoại

12. Despicable - /dɪˈspɪk.ə.bəl/: đáng khinh, hèn hạ

13. Diabolical -  /ˌdaɪ.əˈbɑː.lɪ.kəl/: hiểm ác

14. Dire - /daɪr/: tàn khốc, thảm khốc

15. Disagreeable - /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/: khó chịu, tồi tệ

16. Disgusting - /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/: kinh khiếp

17. Disheartening - /dɪsˈhɑr·tən·ɪŋ/: làm nản lòng, làm chán nản, nhụt chí

18. Dismaying - /dɪˈsmeɪ/: kinh hoàng, khiếp đảm

19. Displeasing - /dɪˈspliːz/: phiền phức

20. Distasteful - /dɪsˈteɪst/: khó chịu, đáng ghê tởm

21. Disturbing - /dɪˈstɝː.bɪŋ/: quấy nhiễu, phiền phức, khiến lo lắng

22. Dreadful - /ˈdred.fəl/: dễ sợ

23. Evil - /ˈiː.vəl/: độc ác

24. Fiendish - /ˈfiːn.dɪʃ/: tàn ác

25. Galling - /ˈɡɑː.lɪŋ/: gây khó chịu, làm nổi cáu

Ví dụ:

The revolution of sexual liberation has created the wrong opinion in human thought, which is one of root causes of degenerate moral standards.

Cách mạng giải phóng tình dục đã tạo nên những quan niệm sai lầm trong tư tưởng của nhân loại, đó là một trong những nguyên nhân chính gây băng hoại tiêu chuẩn đạo đức xã hội.

That horrible crime will be punished soon.

Tội ác kinh hoàng đó sẽ bị trừng phạt sớm.

Thiên Cầm (Tham khảo 7esl.com)

[videobottom id="2340"]

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét