Chủ Nhật, 28 tháng 4, 2019

Những cụm từ tiếng Anh hữu dụng dùng khi thảo luận vấn đề (P.2)

Những cụm từ tiếng Anh hữu dụng dùng khi thảo luận vấn đề (P.2) http://bit.ly/2IMaJwO

Những mâu câu dưới đây sẽ giúp bạn mở đầu, trao đổi và kết thúc trong các buổi tranh luận về một vấn đề nào đó một cách rất chuyên nghiệp.

Tiếp theo Phần 1

5. Expressing disagreement – Bày tỏ sự bất đồng

I don’t agree with you about…- Tôi không đồng ý với bạn về…

I can’t accept your view that…- Tôi không chấp nhận quan điểm của bạn rằng…

I’m of a different opinion…- Tôi có quan điểm khác…

6. Expressing support – Bày tỏ sự ủng hộ

You’re quite right.- Bạn nói quá đúng.

That’s a very important point.- Đó là điểm rất quan trọng.

You’ve got a good point there.- Điểm này cậu rất hay.

I couldn’t agree with you more.- Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

You look the words right out of my mouth. – Tôi cũng nghĩ thế.

The reason for this is (that)…- Nguyên nhân của việc này là…

I base my argument on…- Tôi ủng hộ cho…

I tell you all this because…- Tôi nói với bạn tất cả điều này vì…

7. Keeping to the point – Đồng ý điểm nào đó

It would be more to the point if…- Sẽ tốt hơn nếu…

Come to the point…Đi vào vấn đề…

That’s not the problem.- Đó không thành vấn đề.

What we are discussing is…- Điều chúng ta đang thảo luận là

That’s not relevant. – Nó không thích hợp

Drawing conclusion and summing up. – Kết luận và tóm lại là.

The obvious conclusion is… - Kết luận rõ ràng là….

Last but not least…- Điểm cuối cùng nhưng quan trọng là…

The only alternative (left) is…- Sự lựa chọn duy nhất còn lại là…

The only possible solution/conclusion is…- Giải pháp khả thi/kết luận duy nhất là…

Summing up, I’d like to say that…- Cuối cùng, tôi muốn nói rằng…

In conclusion we can say that…- Cuối cùng chúng ta có thể nói rằng…

To cut a long story short,…- Tóm lại là…

Just to give you the main points again…- Những điểm chính là…

8. Filers in conversation (used only in speaking) – Từ phụ trong hội thoại (sử dụng trong khi nói)

- At the beginning of a sentence – Đầu câu

Um…- Uhm

Ok/All right, …- Được rồi…

Well/Well, anyway…- Ồ/ Ồ, dù sao thì…

So/So then,…Do đó

By the way,…Nhân tiện

At any rate…Anyhow…- Bất luận thế nào

You know,…- Bạn biết đấy,

What I mean is…- Tôi định nói là…

So…where was I saying?/where was I? – Tôi nói tới đâu rồi nhỉ?

- In the middle of a sentence (usually) - Ở giữa câu

I mean – Ý tôi là

I guess -  Tôi đoán là

Kind of -  Kiểu như

- At the end of a sentence – Cuối câu

Though – Tuy vậy

Right? – Có phải không?

Theo Elsbuzz.com
Thiên Cầm biên dịch

[videobottom id="2369"]

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét