Mùa xuân là mùa đẹp nhất, cây cối đâm chồi nảy lộc, muôn hoa khoe sắc. Không chỉ là một mùa trong năm, xuân còn là biểu tượng của sự sống và hy vọng. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng về chủ đề này nhé!
Breeze (n) /briːz/: gió nhẹ
Bloom (v) /bluːm/: (hoa) nở
Drizzle (n) /ˈdrɪz.əl/: mưa bay
Flower (n) /ˈflaʊ.ɚ/: hoa
[caption id="attachment_1091573" align="alignnone" width="700"] Flower: hoa (Ảnh: pixabay.com)[/caption]
Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/: hương thơm ngát
Fresh (adj) /freʃ/ tươi mới
Hatch (v) /hætʃ/: nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)
Hopeful (adj) /ˈhoʊp.fəl/: hy vọng
Kumquat tree (n) /ˈkʌm.kwɒt/ /triː/: cây quất
Lunar New Year (n) /ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/: Tết Nguyên đán
Nest (n) /nest/: tổ
New Year’s Eve (n) /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/: tất niên
Peach tree (n) /piːtʃ/ /triː/: cây đào
Seedling (n) /ˈsiːd.lɪŋ/: cây con
Sun-kissed (adj) /ˈsʌn kɪst/ (adj): nắng lên
Thaw (v) /θɔː/: (băng) tan
[caption id="attachment_1091574" align="alignnone" width="588"] Thaw: tan (Ảnh: pixabay.com)[/caption]
Vibrant (adj) /ˈvaɪ.brənt/: sôi nổi, tràn đầy năng lượng
Thriving (adj) /ˈθraɪ.vɪŋ/: phát đạt, thịnh vượng
Yellow apricot blossom (n) /ˈjel.oʊ/ /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ /ˈblɑː.səm/: cây mai
Vibrant (n) /ˈvaɪ.brənt/: sôi nổi, tràn đầy năng lượng
Ví dụ:
The sudden breeze made me comfortable.
Một cơn gió nhẹ bất chợt khiến tôi cảm thấy thoải mái.
Kumquat tree is a popular decoration for the living room during Tet.
Cây quất là vật trang trí phổ biến ở phòng khách trong suốt dịp Tết.
He lives in a vibrant city.
Ông ấy sống ở một thành phố rất sôi động.
Lam Vy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét